Mã sản phẩm: FIORENTINI ICM Thương hiệu: FIORENTINI ( ITALY) Bảo hành: 12 Tháng
Vui lòng gọi
Máy lau sàn ngồi lái với chức năng làm sạch nhanh và hiệu quả.
Máy được thiết kế hiện đại và ứng dụng một cách triệt để.
Tùy chọn các chức năng và ứng dụng khác nhau theo nhu cầu sử dụng.MÁY LAU SÀN NHÀ MÁY NGỒI LÁI FIORENTINI ICM 42 - ICM 60
TECHNICAL DATES |
ICM 42 TD |
ICM 60 TD |
ICM 42 TE |
ICM 60 TE |
ICM 42 TP/G |
ICM 60 TP/G |
|
Working width |
mm |
1150 |
1450 |
1150 |
1450 |
1150 |
1450 |
Cleaning capacity up to |
m2/h |
13800 |
17400 |
6900 |
8700 |
13800 |
17400 |
Operating range |
h |
/ |
/ |
5/6 |
5/6 |
/ |
/ |
Solution tank capacity |
l |
340 |
340 |
340 |
340 |
340 |
340 |
Recovery tank capacity |
l |
340 |
340 |
340 |
340 |
340 |
340 |
Sweeping group (opt.) |
hydraulic |
hydraulic |
electric |
electric |
hydraulic |
hydraulic |
|
Mechanical drive (rear) |
n°2 hydraulic motors |
n°2 hydraulic motors |
n°2 gear motor |
n°2 gear motor |
n°2 hydraulic motors |
n°2 hydraulic motors |
|
Forward speed |
km/h |
0-12 |
0-12 |
0-6 |
0-6 |
0-12 |
0-12 |
Max. slope |
% |
13 |
13 |
12 |
12 |
13 |
13 |
Water lift |
mBar |
166 |
166 |
166 |
166 |
166 |
166 |
Brush pressure |
kg |
0-120 |
0-120 |
0-150 |
0-150 |
0-120 |
0-120 |
Necessary width for U-turn |
mm |
2900 |
3020 |
2900 |
3020 |
2900 |
3020 |
Waste tank capacity (S.G.) |
l |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
Noise level |
dB |
91 |
91 |
85 |
85 |
85 |
85 |
POWER SPECIFICATIONS |
ICM 42 TD |
ICM 60 TD |
ICM 42 TE |
ICM 60 TE |
ICM 42 TP/G |
ICM 60 TP/G |
|
Dynamo motor (vacuum motor) |
V |
36 |
36 |
/ |
/ |
36 |
36 |
Traction motor |
W |
OP 160 C hydraulic |
OP 160 C hydraulic |
2x 750W |
2x 750W |
OP 160 C hydraulic |
OP 160 C hydraulic |
Vacuum motor |
W |
2x 850W |
2x 850W |
2x 850W |
2x 850W |
2x 850W |
2x 850W |
Brush motor |
W |
OR 80 C hydraulic |
OR 80 C hydraulic |
3x 750W |
3x 750W |
OR 80 C hydraulic |
OR 80 C hydraulic |
Starting battery |
12V 350A 40A/h |
12V 350A 40A/h |
/ |
/ |
12V 350A 40A/h |
12V 350A 40A/h |
|
Voltage |
/ |
/ |
36V (1x 36V-400A/h) |
36V (1x 36V-400A/h) |
/ |
/ |
|
Battery charger |
/ |
/ |
36V 80A |
36V 80A |
/ |
/ |
|
MOTORIZATION |
ICM 42 TD |
ICM 60 TD |
ICM 42 TE |
ICM 60 TE |
ICM 42 TP/G |
ICM 60 TP/G |
|
Feeding (diesel/fuel/gas) |
diesel |
diesel |
/ |
/ |
fuel/gas |
fuel/gas |
|
Mark/model of the engine |
Kubota D722E |
Kubota D722E |
/ |
/ |
Kubota DF752E |
Kubota DF752E |
|
N° cylinders |
3 |
3 |
/ |
/ |
3 |
3 |
|
Power/rounds |
18.8HP/3600rpm |
18.8HP/3600rpm |
/ |
/ |
22HP/3600rpm |
22HP/3600rpm |
|
Cooling |
H2O |
H2O |
/ |
/ |
H2O |
H2O |
|
WEIGHT AND DIMENSIONS |
ICM 42 TD |
ICM 60 TD |
ICM 42 TE |
ICM 60 TE |
ICM 42 TP/G |
ICM 60 TP/G |
|
Measures: L x l x h |
mm |
2150 x 1250 x 1500 |
2230 x 1550 x 1500 |
2150 x 1250 x 1500 |
2230 x 1550 x 1500 |
2150 x 1250 x 1500 |
2230 x 1550 x 1500 |
Number of brushes and diameter |
mm |
3x Ø380 |
3x Ø460 |
3x Ø380 |
3x Ø460 |
3x Ø380 |
3x Ø460 |
Squeegee width |
mm |
1470 |
1650 |
1470 |
1650 |
1470 |
1650 |
Weight of the machine |
kg |
830 |
850 |
590 |
610 |
830 |
850 |
(without batteries/water/operator) |
|||||||
Weight of the batteries (approx.) |
kg |
/ |
/ |
1x 490 |
1x 490 |
/ |
/ |
OPTIONAL |
ICM 42 TD |
ICM 60 TD |
ICM 42 TE |
ICM 60 TE |
ICM 42 TP/G |
ICM 60 TP/G |
|
High pressure washer |
hydraulic |
hydraulic |
/ |
/ |
hydraulic |
hydraulic |
Địa chỉ: 39/10 Đường Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Văn phòng: 655/19 Lê Trọng Tấn,P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM
Điện thoại: 08 6685 8885 – 08 2261 4444 - Fax: 08 6269 7262
Hotline: 0917 84 38 38 - 0933 858 648
Email: info@pacific-vietnam.com
Website: www.maycongnghiepvn.com - www.pacific-vietnam.com
NIỀM TIN CỦA BẠN ,THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI
may lau san nha xuong | may hut bui cong suat lon | may quet rac | xe lam phong | xe quet rac | hoa chat tay rua | may lau nha cong nghiep | may hut bui cong nghiep